Mô tả
Thông số kỹ thuật
|1 – Tốc độ cắt 40-110 nhịp/phút (tốc độ thực tế phụ thuộc vào vật liệu cụ thể)
|2 – Chiều rộng màng: 300mm-920mm
|3 – Đường kinh màng: max600mm (tổng trọng lượng max 400kg)
|4 – Chiều dài cắt ra màng: 10-1000mm
|5 – Kích thước 4 lô gia nhiệt lớn 0420mm*1000mm
|6 – Tổng công suất khoảng 6kw, 380V
|7 – Kích thước máy (L*W*H) khoảng 6400×1400×1500mm
Specifications
1 – Cutting speed: 40-110 beats/minute (actual speed depends on specific material)
2- Film width: 300mm-920mm
3- Diameter of membrane: max 600mm (total weight max 400kg)
4- Cutting length of film: 10-1000mm
5- Dimensions of 4 large heating blocks: 420mm*1000mm
6 – Total capacity: about 6kw, 380V
7 – Machine size: (L*W*H) about 6400×1400x1500mm